Các từ liên quan tới 本行寺 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
前行 ぜんぎょう ぜんこう ぜんくだり
hàng trước đây
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên