Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間光丘
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi