Các từ liên quan tới 本陣 (食品メーカー)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食品メーカー しょくひんメーカー
nhà sản xuất thực phẩm
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
本陣 ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì, sở chỉ huy quân đội
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.