本題に入る
ほんだいにはいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vào việc chính, vào vấn đề chính

Bảng chia động từ của 本題に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本題に入る/ほんだいにはいるる |
Quá khứ (た) | 本題に入った |
Phủ định (未然) | 本題に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 本題に入ります |
te (て) | 本題に入って |
Khả năng (可能) | 本題に入れる |
Thụ động (受身) | 本題に入られる |
Sai khiến (使役) | 本題に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本題に入られる |
Điều kiện (条件) | 本題に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 本題に入れ |
Ý chí (意向) | 本題に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 本題に入るな |
本題に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本題に入る
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
本題 ほんだい
chính đề; vấn đề chính; chủ đề chính
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
本に画を入れる ほんにがをいれる
để minh họa một (quyển) sách với những bức tranh
見本による購入 みほんによるこうにゅう
mua theo mẫu.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.