Các từ liên quan tới 札幌市交通事業振興公社
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
事業を振興する じぎょうをしんこうする
hưng nghiệp.