Các từ liên quan tới 札幌市立前田北小学校
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.