Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱家角駅
角家 かどや
nhà nằm ở góc phố, nhà góc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
好角家 こうかくか
người hâm mộ sumo
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ