Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
倫 りん
bạn
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
倫敦 ロンドン
London
沈倫 ちんりん
chìm đắm vào trong tối tăm; bị đổ nát