Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
杉原紙 すぎはらがみ
var. of traditional Japanese paper
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
神社 じんじゃ
đền
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)