Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉山知隆
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên