Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優婉 ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng
婉然 えんぜん
duyên dáng, xinh đẹp
柔婉 じゅうえん
đơn giản, trung thực, thẳng thắn
婉曲 えんきょく
quanh co; vòng vo
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
婉曲的 えんきょくてき
Khéo ăn nói
婉曲法 えんきょくほう
uyển ngữ
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung