Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浚う さらう
làm sạch; nạo vét
蔵浚 くらざらえ
hàng bán làm sạch
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
大浚い おおざらい
cuộc dọn dẹp lớn; tổng vệ sinh
御浚い おさらい ごさらい
xem lại; sự nghe lại
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương
浚渫船 しゅんせつせん
tàu hút bùn, thuyền làm công việc nạo vét