Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
浚渫機 しゅんせつき
Một loại máy hút bùn cát ở sông và bến cảng
浚渫作業 しゅんせつさぎょう
rắc (nạo vét) những thao tác
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
浚う さらう
làm sạch; nạo vét
蔵浚 くらざらえ
hàng bán làm sạch
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)