Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上まなつ
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上つき うわつき うえつき
chữ viết lên trên, số viết lên trên
上つ方 うえつがた
những quý tộc; lớp trên
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
村 むら
làng
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương