Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
諾約 だくやく
chấp nhận đơn đăng ký hợp đồng
約諾 やくだく
thỏa thuận; lời hứa chắc chắn
受諾 じゅだく
chấp hành
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
諾約者 だくやくしゃ
người hứa, người hứa hẹn
受諾側 じゅだくがわ
bên nhận