来着
らいちゃく「LAI TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến nơi

Từ đồng nghĩa của 来着
noun
Bảng chia động từ của 来着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来着する/らいちゃくする |
Quá khứ (た) | 来着した |
Phủ định (未然) | 来着しない |
Lịch sự (丁寧) | 来着します |
te (て) | 来着して |
Khả năng (可能) | 来着できる |
Thụ động (受身) | 来着される |
Sai khiến (使役) | 来着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来着すられる |
Điều kiện (条件) | 来着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来着しろ |
Ý chí (意向) | 来着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来着するな |
来着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả