Các từ liên quan tới 来迎寺 (守口市)
来迎 らいごう
sự đến của Đức Phật Thích Ca để đón linh hồn của những người đã chết
来迎柱 らいごうばしら
bên trong ngôi đền phật giáo, cột của bức tường raigo phía sau bàn thờ phật
御来迎 ごらいごう
Brocken spectre, Brocken bow
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
来迎和讃 らいごうわさん
bài thánh ca nhật bản ca ngợi sự xuất hiện của đức phật (được cho là do minamoto no makoto viết)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
迎えに来る むかえにくる
Đến đón, đến đón đi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng