Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杭打ち くいうち
đóng cọc.
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
鋲打ち機 びょううちき
đinh tán, máy tán đinh
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
杭 くい
giàn, cái cọc