杭打設
くいうちせつ「HÀNG ĐẢ THIẾT」
☆ Danh từ
Sự đóng cọc

杭打設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杭打設
杭打ち くいうち
đóng cọc.
打設 だせつ
việc đổ bê tông vào khuôn
杭打ち機 くいうちき
máy đóng cọc.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
杭 くい
giàn, cái cọc
打設する だせつ
Đổ (bê tông)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.