Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杭打ち機 くいうちき
máy đóng cọc.
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
杭 くい
giàn, cái cọc
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt