Các từ liên quan tới 東京・生活者ネットワーク
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư
金利生活者 きんりせいかつしゃ
một rentier (một mà sống bằng sự quan tâm đầu tư)
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước
俸給生活者 ほうきゅうせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương, người làm công ăn lương