Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京俳優市場
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
俳優 はいゆう
diễn viên
東京株式市場 とうきょうかぶしきしじょう
thị trường chứng khoán Tokyo.
優先市場 ゆうせんしじょう
một thị trường mà cổ phiếu được giao dịch ưu đãi
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.