Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京山林学校
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
林間学校 りんかんがっこう
hoạt động ngoại khoá ngoài trời
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
林学 りんがく
lâm học.