Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京田辺製薬
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ひがしインド 東インド
đông Ấn