Các từ liên quan tới 東京農業大学生物産業学部
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
農業大学 のうぎょうだいがく
đại học nông nghiệp.
産業微生物学 さんぎょうびせいぶつがく
vi sinh công nghiệp
農業生産 のうぎょうせいさん
sự sản xuất nông nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.