Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京都監査事務局
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
財務監査 ざいむかんさ
kiểm toán tài chính
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký