Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京都福祉保健局
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
都市保健 としほけん
sức khỏe đô thị
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui