Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東北航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
東航 とうこう ひがしこう
về hướng đông
北航 ほっこう きたこう
đi thuyền buồm phía bắc
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
航空 こうくう
hàng không.