Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
洪積世 こうせきせい
thời kỳ hồng hoang.
洪積 こうせき
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
植物抗体 しょくぶつこうたい
tiêm chủng thụ động
形成層(植物) けーせーそー(しょくぶつ)
cam-bium
包含的 ほうがんてき
tính bao hàm