Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東急自動車学校
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車学校 じどうしゃがっこう
trường dạy lái xe
自動車工学 じどうしゃこうがく
kỹ thuật ô tô
自動車 じどうしゃ
xe con
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
自動車用緊急用品 じどうしゃようきんきゅうようひん
đồ khẩn cấp cho xe hơi
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)