Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東急観光爆破事件
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
爆破事件 ばくはじけん
vụ đánh bom
爆破 ばくは
sự làm nổ tung
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
オクラホマシティ連邦政府ビル爆破事件 オクラホマシティれんぽうせいふビルばくはじけん
vụ đánh bom Thành phố Oklahoma
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
事件 じけん
đương sự
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch