Các từ liên quan tới 東日本大震災による帰宅困難者
帰宅困難者 きたくこんなんしゃ
gặp sự cố khi trở về nhà, sự cố trên đường vê
東日本大震災 ひがしにほんだいしんさい
Trận động đất lịch sử ở Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
関東大震災 かんとうだいしんさい
động đất kanto lớn (của) 1923
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất