Các từ liên quan tới 東洋劇場 (ソウル特別市)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
劇場 げきじょう
hí trường
東洋 とうよう
phương Đông
特別 とくべつ
đặc biệt