Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
東海 とうかい
Đông hải
ひがしインド 東インド
đông Ấn