Các từ liên quan tới 東海理化硬式野球部
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
野球部 やきゅうぶ
đội bóng chày
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
硬球 こうきゅう
bóng cứng (dùng trong bóng chày, quần vợt...)
硬式 こうしき
bóng cứng (bóng chày).
野球 やきゅう
bóng chày.
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại