東経
とうけい「ĐÔNG KINH」
☆ Danh từ
Kinh độ đông
東経
20
度
15
分
20 độ 15 phút của kinh độ đông
北緯
_
度東経
_
度
に
Tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông .

Từ trái nghĩa của 東経
東経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東経
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.