Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東経 とうけい
Kinh độ đông
経度 けいど
kinh độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
エックスせん エックス線
tia X; X quang
ひがしアジア 東アジア
Đông Á