東進
とうしん「ĐÔNG TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến về phía đông

Bảng chia động từ của 東進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 東進する/とうしんする |
Quá khứ (た) | 東進した |
Phủ định (未然) | 東進しない |
Lịch sự (丁寧) | 東進します |
te (て) | 東進して |
Khả năng (可能) | 東進できる |
Thụ động (受身) | 東進される |
Sai khiến (使役) | 東進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 東進すられる |
Điều kiện (条件) | 東進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 東進しろ |
Ý chí (意向) | 東進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 東進するな |
東進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.