Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混成団 こんせいだん
lữ đoàn phức
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
混成 こんせい
trộn lẫn
被削面 ひ削面
mặt gia công
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
東面 とうめん
mặt phía Đông.
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông