Các từ liên quan tới 松ケ枝 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
松前漬け まつまえずけ まさきづけ
matsumae dầm giấm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên