Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下奈緒
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町情緒 したまちじょうちょ
the friendly atmosphere of the traditional commercial and working-class neighborhoods
下げ緒七術 さげおななじゅつ
seven techniques using a ninja sword
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
緒 お しょ ちょ
dây