Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下幸之助商学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
助産院 じょさんいん
nhà hộ sinh
下院 かいん
hạ viện; hạ nghị viện
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
ズボンした ズボン下
quần đùi
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.