Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下武義
ズボンした ズボン下
quần đùi
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
武断主義 ぶだんしゅぎ
Chủ nghĩa quân phiệt.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
天下布武 てんかふぶ
thống nhất dân tộc bằng vũ lực
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc