Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen
ズボンした ズボン下
quần đùi
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
禅 ぜん
phái thiền
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới