Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松元省一
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一世一元 いっせいいちげん
một đời một niên hiệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
cây thông thứ nhất