Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
宮 みや きゅう
đền thờ
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
松 まつ マツ
cây thông.
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử
行宮 あんぐう
hành cung