Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松尾峠局改
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
峠 とうげ
đèo, cao trào
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA