Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松山市斎場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
斎場 さいじょう
nơi thờ cúng; phòng tang lễ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora