Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
海松菜 みるな ミルナ
Salsola komarovii (species of saltwort)
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.