Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書信 しょしん
bức thư
信書 しんしょ
thư tín.
平信 へいしん
tin tức hòa bình
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
信用書 しんようしょ
phiếu tín dụng.
平信徒 ひらしんと へいしんと
cư sĩ, giáo dân